Characters remaining: 500/500
Translation

brass rags

/'brɑ:srægz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "brass rags" có nghĩa "giẻ lau" trong ngữ cảnh hàng hải, thường được dùng để chỉ những miếng giẻ thủy thủ sử dụng để lau sạch các vật dụng trên tàu. Từ này cũng mang nghĩa lóng, có thể hiểu một thứ đó không còn giá trị hoặc không còn sử dụng được nữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (hàng hải): Trong môi trường hàng hải, "brass rags" thường những mảnh vải , có thể được làm từ cotton hoặc các chất liệu khác, dùng để lau chùi các bề mặt bằng đồng hoặc kim loại trên tàu.
  2. Từ lóng: Trong ngữ cảnh thông thường, "brass rags" có thể chỉ những thứ không còn hữu ích, giống như cách chúng ta sử dụng từ "rags" trong tiếng Anh để chỉ những thứ vải vụn, không còn dùng được nữa.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The sailor took out his brass rags to clean the brass fittings on the ship." (Người thủy thủ đã lấy giẻ lau của mình ra để lau các phụ kiện bằng đồng trên tàu.)

  • Cách sử dụng nâng cao: "After the long journey, the crew had to part with their brass rags, replacing them with new ones to ensure the ship's appearance was up to standard." (Sau chuyến đi dài, đội thủy thủ phải chia tay với những giẻ lau của họ, thay thế bằng những cái mới để đảm bảo diện mạo của tàu đạt tiêu chuẩn.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rags: Nghĩa vải vụn, có thể dùng để chỉ những thứ không còn giá trị.
  • Cloth: Vải, thường một mảnh lớn hơn có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
  • Towel: Khăn, có thể dùng để lau khô hoặc lau sạch.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • To part brass rags with somebody: Câu này được dùng để chỉ việc chia tay hoặc từ bỏ một thứ đó, thường khi không còn giá trị hoặc không còn cần thiết nữa. dụ: "It's time to part brass rags with my old habits." (Đã đến lúc từ bỏ những thói quen của tôi.)
Chú ý:
  • "Brass rags" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại, vậy người học nên chú ý tới ngữ cảnh khi gặp từ này. Trong nhiều trường hợp, có thể được hiểu theo nghĩa bóng, như là một thứ đó không còn cần thiết.
danh từ
  1. (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)
Idioms
  • to part brass_rags with somebody
    (xem) part

Comments and discussion on the word "brass rags"